Có 2 kết quả:
桀驁不遜 jié ào bù xùn ㄐㄧㄝˊ ㄚㄛˋ ㄅㄨˋ ㄒㄩㄣˋ • 桀骜不逊 jié ào bù xùn ㄐㄧㄝˊ ㄚㄛˋ ㄅㄨˋ ㄒㄩㄣˋ
jié ào bù xùn ㄐㄧㄝˊ ㄚㄛˋ ㄅㄨˋ ㄒㄩㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
arrogant and obstinate (idiom); unyielding
Bình luận 0
jié ào bù xùn ㄐㄧㄝˊ ㄚㄛˋ ㄅㄨˋ ㄒㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
arrogant and obstinate (idiom); unyielding
Bình luận 0